--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồng nhung
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồng nhung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồng nhung
+
(thục) Velvety rose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồng nhung"
Những từ có chứa
"hồng nhung"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
velvet
corduroy
villosity
moleskin
velours
velveteen
plush
cord
rib
swarm
more...
Lượt xem: 675
Từ vừa tra
+
hồng nhung
:
(thục) Velvety rose
+
trung tuần
:
mid-month, middle; fortnight
+
ấp úng
:
to hum and haw, to stammerấp úng mãi không trả lời đượcto hum and haw for long moments without being able to give an answerấp úng như ngậm hột thịto stammer as if one has a potato in one's mouthấp a ấp úngto stammer badly
+
hoá phân
:
Chemical analysis
+
báo yên
:
To sound the all-clear (signal)còi báo yênthe siren sounded the all-clear, the all-clear siren sound